- MOTOR GIẢM TỐC
- MOTOR GIẢM TỐC CHÂN ĐẾ
- Motor giảm tốc chân đế 0.1KW 1/8HP
- Motor giảm tốc chân đế 0.2KW 1/4HP
- Motor giảm tốc chân đế 0.4KW 1/2HP
- Motor giảm tốc chân đế 0.75KW 1HP
- Motor giảm tốc chân đế 1.5KW 2HP
- Motor giảm tốc chân đế 2.2KW 3HP
- Motor giảm tốc chân đế 3.7KW 5HP
- Motor giảm tốc chân đế 5.5KW 7.5HP
- Motor giảm tốc chân đế 7.5KW 10HP
- MOTOR GIẢM TỐC MẶT BÍCH
- Motor giảm tốc mặt bích 0.1KW 1/8HP
- Motor giảm tốc mặt bích 0.2KW 1/4HP
- Motor giảm tốc mặt bích 0.4KW 1/2HP
- Motor giảm tốc mặt bích 0.75KW 1HP
- Motor giảm tốc mặt bích 1.5KW 2HP
- Motor giảm tốc mặt bích 2.2KW-3HP
- Motor giảm tốc mặt bích 3.7KW 5HP
- Motor giảm tốc mặt bích 5.5KW 7.5HP
- Motor giảm tốc mặt bích 7.5KW 10HP
- MOTOR GIẢM TỐC TRỤC CỐT ÂM
- MOTOR GIẢM TỐC CHÂN ĐẾ
- MOTOR GIẢM TỐC 6W - 250W
- HỘP GIẢM TỐC TRỤC VÍT NMRV
- MOTOR GIẢM TỐC TẢI NẶNG R.K.F.S
- MOTOR HỘP GIẢM TỐC CYCLO
- HỘP GIẢM TỐC TRỤC VÍT WP
- MOTOR ĐIỆN 3 PHA
- Thửa đất số AD225678 ngách 94/89 phố Thượng Thanh, phường Thượng Thanh, quận Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt Nam.
- 0911551238
- kinhdoanh01.bgm@gmail.com
MOTOR GIẢM TỐC MẶT BÍCH 7.5KW 10HP có các tỷ số truyền (RATIO ) 3, 5, 10, 12.5, 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 80, 100, 120, 150, 180, 200 đến lớn nhất là 23.000 Điện áp sử dụng: 3pha 220v/380v.
Cách tính tốc độ đầu ra của Motor giảm tốc: ( Số vòng quay Motor /Tỷ số truyền = Tốc độ của motor giảm tốc)
Tốc độ motor 1450v/p-50Hz |
Tỷ số truyền (RATIO) |
3 |
5 |
7.5 |
10 |
12.5 |
15 |
20 |
25 |
30 |
Tốc độ sau giảm tốc v/p |
473 |
284 |
189 |
142 |
114 |
95 |
71 |
58 |
48 |
|
Tốc độ motor 1450v/p-50Hz |
Tỷ số truyền (RATIO) |
40 |
50 |
60 |
80 |
100 |
120 |
150 |
180 |
200 |
Tốc độ sau giảm tốc v/p |
36 |
28 |
24 |
18 |
14 |
12 |
9 |
8 |
7 |